Trong thế giới phát triển nhanh như hiện nay, có vẻ như mỗi phút lại có một sản phẩm mới trong mọi ngành công nghiệp, nghĩa là các doanh nghiệp phải dành một lượng thời gian quá mức để cố gắng theo kịp những thay đổi liên tục về thị hiếu và đột phá công nghệ. Nhưng tốc độ của sự mới mẻ có đang tăng lên hay chỉ đơn giản là thay đổi để đáp ứng nhu cầu của mọi người và phản ánh những gì công nghệ mới có thể làm được?
Khi vòng đời sản phẩm và ý tưởng mới được tung ra nhanh hơn bao giờ hết, việc tìm hiểu xem tính mới lạ của sản phẩm có thực sự gia tăng hay chỉ đang phát triển là điều cần thiết đối với các công ty đang cố gắng duy trì sự phù hợp trong một thế giới dường như đang chuyển động với tốc độ chóng mặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tình trạng mới lạ của sản phẩm và xác định xem nó có thực sự đang gia tăng hay không.
Mục lục
Thế nào được coi là “mới” trong thế giới sản phẩm?
“Mới” có nghĩa là gì vào năm 2025
Sự trỗi dậy của “cạnh tranh hợp tác” và cách nó ảnh hưởng đến tính mới mẻ của sản phẩm
Đo lường tác động của sản phẩm mới
Làm thế nào để vượt qua những thách thức của sự đổi mới liên tục
Liệu độ mới của sản phẩm có thực sự tăng lên không?
Điểm mấu chốt
Thế nào được coi là “mới” trong thế giới sản phẩm?

Cách đây không lâu, từ “mới” được dành riêng cho những cải tiến lớn (hãy nghĩ đến những sản phẩm đột phá như iPhone đầu tiên năm 2007 hoặc Tesla Model S). Tuy nhiên, ngày nay, những gì được coi là “mới” đã được mở rộng. Ngay cả những bản cập nhật nhỏ, tinh chỉnh tính năng hoặc phiên bản cải tiến của các mặt hàng hiện tại thường được gắn nhãn “cải tiến”.
Với hơn 30,000 sản phẩm tiêu dùng ra mắt thị trường mỗi năm, chỉ có khoảng 40% được bày bán trên kệ và một phần rất nhỏ (về 3%) đạt mốc doanh số 50 triệu đô la trong năm đầu tiên. Những gì người tiêu dùng coi là "mới" cũng đã chuyển sang bao gồm các tính năng khác như tính bền vững và tác động xã hội. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét một số khía cạnh khác thu hút nhãn "mới".
“Mới” có nghĩa là gì vào năm 2025

1. Tiến bộ công nghệ
Các công nghệ như AI, in 3D và thực tế tăng cường đã thúc đẩy quá trình phát triển sản phẩm lên một tầm cao mới, cho phép các công ty thiết kế, thử nghiệm và tung ra các sản phẩm nhanh hơn bao giờ hết. Một số ước tính cho thấy chỉ riêng AI đã giúp cắt giảm về 30% tiết kiệm thời gian thiết kế và tạo mẫu.
Các ngành công nghiệp cũng đang sử dụng "song sinh kỹ thuật số" (về cơ bản là bản sao ảo của sản phẩm vật lý), phổ biến trong các lĩnh vực như ô tô và chăm sóc sức khỏe. Bằng cách thử nghiệm hiệu suất sản phẩm trong không gian ảo, các công ty có thể bỏ qua nhiều bước tốn kém, cho phép họ phản hồi những gì thị trường muốn theo thời gian thực.
2. Thay đổi kỳ vọng của khách hàng
Người tiêu dùng ngày nay được thông tin nhiều hơn và có chọn lọc hơn bao giờ hết và luôn khao khát những điều mới mẻ. Nhu cầu này đang thúc đẩy các thương hiệu tăng tốc chu kỳ sản phẩm của họ, với về 62% của các công ty thừa nhận rằng kỳ vọng của khách hàng đang buộc họ phải tăng tốc.
Xu hướng hướng đến các sản phẩm được cá nhân hóa và tùy chỉnh có nghĩa là các thương hiệu phải sáng tạo hơn, phát triển các sản phẩm đáp ứng sở thích cụ thể. Và với sự gia tăng của crowdsourcing và đổi mới nguồn mở, các công ty ngày càng sử dụng phản hồi trực tiếp của người tiêu dùng để tinh chỉnh các sản phẩm khi họ thực hiện.
Sự trỗi dậy của “cạnh tranh hợp tác” và cách nó ảnh hưởng đến tính mới mẻ của sản phẩm

Ngày càng có nhiều công ty quan tâm đến ý tưởng hợp tác với các đối thủ. Khái niệm “hợp tác cạnh tranh” – nơi các đối thủ hợp tác để tạo ra giá trị chung – đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, cho phép các công ty hưởng lợi từ thế mạnh của nhau mà không phải hy sinh thế mạnh của mình.
1. Ví dụ về dược phẩm
Trong đại dịch COVID-19, các công ty dược phẩm lớn như Pfizer, BioNTech và Moderna đã tạm dừng cạnh tranh để đẩy nhanh quá trình phát triển vắc-xin. Việc chia sẻ nguồn lực, kết quả thử nghiệm và năng lực sản xuất đã giúp họ nhanh chóng biến nhiều năm làm việc thành nhiều tháng, cung cấp vắc-xin cứu sống.
Với tinh thần tương tự, Merck đã hỗ trợ Johnson & Johnson khi công ty này gặp phải sự cố sản xuất, cho thấy sự hợp tác cạnh tranh có thể giúp vượt qua những trở ngại và cải thiện khả năng phục hồi của ngành.
2. Hợp tác cạnh tranh trong công nghệ
Ngành công nghệ cũng đã chấp nhận sự hợp tác cạnh tranh. Microsoft và Google có thể là đối thủ cạnh tranh trong các dịch vụ đám mây, nhưng họ hợp tác với nhau trong các sáng kiến AI và mã nguồn mở. Việc Microsoft hỗ trợ Linux và hợp tác với OpenAI minh họa cho cách mà ngay cả những đối thủ cạnh tranh khốc liệt cũng có thể tìm thấy giá trị trong sự hợp tác.
Ngoài ra, hãy lấy Apple và Samsung làm ví dụ: mặc dù họ thường bất đồng quan điểm, Samsung vẫn cung cấp cho Apple màn hình OLED cho iPhone. Đây là một chiến thắng đôi bên cùng có lợi: Apple có được công nghệ hàng đầu cho các thiết bị của mình, trong khi Samsung hưởng lợi từ thành công của Apple.
3. Ngành công nghiệp ô tô
Khi các nhà sản xuất ô tô chạy đua hướng tới xe điện, quan hệ đối tác là điều cần thiết để quản lý chi phí cao trong việc phát triển công nghệ mới. Ví dụ, Ford và Volkswagen đang hợp tác để cùng phát triển nền tảng xe điện, giúp họ mở rộng quy mô trong khi vẫn giữ chi phí ở mức thấp.
Mặt trái của sự hợp tác cạnh tranh
Trong khi hợp tác cạnh tranh mang lại nhiều lợi ích (như chia sẻ tài nguyên và cắt giảm chi phí), nó cũng đi kèm với những thách thức. Sự khác biệt về văn hóa hoặc mục tiêu của công ty có thể khiến những mối quan hệ đối tác này trở nên khó duy trì. Một ví dụ điển hình là vụ sáp nhập Daimler-Chrysler, đã sụp đổ dưới sức nặng của xung đột văn hóa và các chiến lược xung đột. Hợp tác cạnh tranh mang lại những khoản lợi nhuận lớn, nhưng thành công phụ thuộc vào sự liên kết và lập kế hoạch cẩn thận.
Đo lường tác động của sản phẩm mới

Thành công không còn chỉ là doanh số bán hàng năm đầu tiên. Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đánh giá sản phẩm mới dựa trên hiệu suất dài hạn, lòng trung thành của khách hàng và sự phù hợp với các giá trị của người tiêu dùng. Mặc dù có 30,000 sản phẩm mới ra mắt hàng năm, chỉ khoảng 20% trong số đó sẽ diễn ra sau khoảng hai năm, cho thấy việc giữ chân người tiêu dùng khó khăn như thế nào.
Chi phí ra mắt một sản phẩm mới có thể dao động rất rộng, từ hàng chục nghìn đến hàng triệu. Các công ty hiện sử dụng các số liệu như mức độ tương tác của khách hàng và tác động xã hội để đánh giá thành công, vượt ra ngoài lợi nhuận tài chính ngắn hạn.
Làm thế nào để vượt qua những thách thức của sự đổi mới liên tục
Mặc dù việc tăng cường độ mới của sản phẩm có vẻ tốt trên bề mặt, nhưng nó đi kèm với một số thách thức. Sau đây là cái nhìn nhanh về các yếu tố quan trọng nhất:
1. Tính bền vững so với tốc độ
Áp lực tạo ra sản phẩm mới một cách tự nhiên đôi khi có thể xung đột với các mục tiêu phát triển bền vững. Thời trang nhanh là một ví dụ điển hình, vì nhiều người chỉ trích nó vì tạo ra chất thải và làm quá tải chuỗi cung ứng.
2. Sự mệt mỏi của người tiêu dùng
Một dòng sản phẩm mới liên tục cũng có thể dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng khác: sự mệt mỏi của người tiêu dùng, đặc biệt là nếu các doanh nghiệp làm quá tải thị trường. Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng 63% người tiêu dùng chọn các thương hiệu đã có uy tín thay vì các sản phẩm mới. Thật không may, điều này chứng tỏ việc giành được lòng tin ở các thị trường quá đông đúc khó khăn như thế nào.
3. Rào cản về mặt pháp lý
Một số ngành công nghiệp, như dược phẩm và công nghệ, phải đối mặt với các rào cản pháp lý làm chậm sản phẩm mới. Các ngành công nghiệp này phải kiểm tra nghiêm ngặt và việc thúc đẩy để theo kịp thường dẫn đến các công ty bỏ qua bước này và gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Ngoài ra, chi phí R&D tăng cao có thể khiến các công ty nhỏ hơn khó theo kịp.
Liệu độ mới của sản phẩm có thực sự tăng lên không?
Câu trả lời cho câu hỏi liệu sản phẩm mới có đang tăng lên hay không không đơn giản là có hoặc không. Trong khi mọi thứ đều hướng đến việc sản phẩm mới tràn ngập thị trường, thực tế lại khác với những gì xuất hiện trên bề mặt.
Một mặt, các công ty đang rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm mới của họ nhờ các công cụ kỹ thuật số, điều này giúp họ tiếp cận thị trường nhanh hơn. Tuy nhiên, các sản phẩm thực sự "mới" rất hiếm, vì hầu hết các sản phẩm mới ra mắt chỉ đơn giản là các bản cập nhật và tên mẫu mới. iPhone là một ví dụ tuyệt vời về sự thay đổi từ những cải tiến thực sự sang những cải tiến nhỏ hơn và các thiết kế tập trung vào tính bền vững.
Trong khi dòng sản phẩm tiếp tục tăng, các tính năng cải tiến lại khan hiếm và chủ yếu là những thay đổi nhỏ, chẳng hạn như trong ví dụ về iPhone, một nút hành động mới hoặc một hòn đảo động. Vì vậy, trong khi mọi người đang thúc đẩy bản cập nhật lớn tiếp theo, thì vấn đề không phải là phát hành những đột phá công nghệ lớn mà chúng ta có thể đã thấy trong quá khứ.
Điểm mấu chốt
Mặc dù có vẻ như tốc độ ra mắt sản phẩm đang tăng tốc, nhưng thực chất là tạo ra những sản phẩm phù hợp với những gì mọi người quan tâm nhất: tính bền vững, chất lượng và sự đổi mới chu đáo. Các thương hiệu tìm ra cách cân bằng giữa tốc độ, sự hài lòng của khách hàng và các hoạt động có trách nhiệm sẽ là những thương hiệu thành công trong bối cảnh luôn thay đổi ngày nay.