1. Bối cảnh phát triển: ngành công nghiệp in 3D do chính sách thúc đẩy tăng cường đổi mới công nghệ
Nhìn vào quy mô toàn cầu của ngành công nghiệp in 3D, Trung Quốc đứng thứ hai trong cơ cấu khu vực của ngành công nghiệp in 3D toàn cầu, chiếm 17% do đang trong giai đoạn đầu tăng trưởng và thiếu công nghệ cốt lõi và nhân tài tiên tiến. Trung Quốc đã triển khai một loạt các biện pháp để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp in 3D. “Ý kiến chỉ đạo về việc thúc đẩy giảm tổn thất và cải thiện hiệu quả trong chế biến sản phẩm nông nghiệp năm 2021” đề xuất sử dụng các công nghệ mới như sản xuất thông minh, tổng hợp công nghệ sinh học và in 3D để tích hợp và lắp ráp một loạt nội dung công nghệ cao, áp dụng rộng rãi và các kỹ thuật chế biến sản phẩm nông nghiệp tiết kiệm tài nguyên và thiết bị hỗ trợ để giảm tiêu thụ vật liệu và năng lượng. “Những điểm chính của công tác nông nghiệp, nông thôn, khoa học, giáo dục, môi trường và năng lượng năm 2019” được công bố năm 2019, đề xuất đẩy nhanh việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ nông nghiệp thông minh như dữ liệu lớn, điện toán đám mây và in 3D để hình thành lợi thế đổi mới độc lập trong các lĩnh vực mới nổi.
2. Tình hình phát triển hiện tại: các lĩnh vực ứng dụng hạ nguồn rất rộng và quy mô thị trường ngành tiếp tục tăng trưởng
Việc liên tục làm giàu nguyên liệu thô thượng nguồn đã thúc đẩy đáng kể việc mở rộng các lĩnh vực ứng dụng của ngành công nghiệp in 3D và thúc đẩy ngành công nghiệp mở rộng từ thị trường tiêu dùng sang thị trường sản xuất cao cấp. Hiện tại, các lĩnh vực ứng dụng của ngành công nghiệp in 3D của Trung Quốc chủ yếu bao gồm máy móc kỹ thuật, hàng không vũ trụ, ô tô, tiêu dùng & điện tử, y tế & nha khoa, các tổ chức học thuật, chính phủ & quân đội, xây dựng và các lĩnh vực khác. Trong máy móc kỹ thuật, quy mô thị trường đã được mở rộng hơn nữa. Thống kê cho thấy xu hướng tăng rõ ràng về quy mô thị trường ngành công nghiệp in 3D của Trung Quốc. Quy mô thị trường chỉ là 9.8 tỷ RMB vào năm 2017 và đến năm 2021, quy mô thị trường in 3D đã đạt 26.5 tỷ RMB, tăng 16.7 tỷ RMB. Dự kiến sẽ duy trì xu hướng tăng trưởng vào năm 2022, với quy mô thị trường đạt 34.45 tỷ RMB.
3. Bối cảnh doanh nghiệp: doanh thu doanh nghiệp đang tăng lên và Đầu tư R&D đang được tăng cường
Nhìn vào sự phân bổ của các cấp độ cạnh tranh doanh nghiệp, Bright Laser Technologies và Shining 3D Tech nằm ở bậc thứ hai, với thu nhập hoạt động vượt quá 500 triệu RMB. Trong ba quý đầu năm 2022, tổng thu nhập hoạt động của Bright là 520 triệu RMB và thu nhập kinh doanh chính của Shining 3D đạt 548 triệu RMB. Bright là một doanh nghiệp công nghệ cao chuyên về sản xuất phụ gia kim loại công nghiệp. Thu nhập hoạt động chính của công ty là các sản phẩm trong ngành công nghiệp 3D và khoản đầu tư vào R&D của công ty cũng cho thấy xu hướng tăng. Đến năm 2021, khoản đầu tư vào R&D của công ty đạt 114 triệu RMB, chiếm 20.69% tổng thu nhập hoạt động. Shining 3D là một doanh nghiệp đổi mới công nghệ chuyên về công nghệ phần mềm và phần cứng kỹ thuật số 3D có độ chính xác cao dựa trên thị giác máy tính. In 3D là một trong những sản phẩm của công ty và vào năm 2021, thu nhập hoạt động của sản phẩm in 3D chiếm khoảng 8% tổng thu nhập hoạt động. Đầu tư vào hoạt động R&D của công ty là 144 triệu nhân dân tệ, chiếm 25.37% tổng thu nhập hoạt động.
4. Xu hướng phát triển: các lĩnh vực ứng dụng của ngành công nghiệp 3D tiếp tục mở rộng và phát triển bền vững là ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp
Trong tương lai, ngành công nghiệp in 3D toàn cầu vẫn sẽ tăng trưởng cao. Khi Trung Quốc tiếp tục phá vỡ các rào cản công nghệ, ngành công nghiệp này sẽ tiếp tục phát triển và bước vào giai đoạn công nghiệp hóa quy mô lớn. Có nhu cầu mạnh mẽ về in 3D kim loại trong các ngành hàng không vũ trụ, ô tô, hàng hải, hạt nhân và thiết bị y tế và ứng dụng đang cho thấy xu hướng mở rộng nhanh chóng. Khi đất nước dần coi trọng việc bảo vệ môi trường, sự phát triển của ngành công nghiệp đang dần thay đổi để tuân thủ các xu hướng chính sách. Các kỹ sư và nhà thiết kế sẽ suy nghĩ lại về thiết kế trong toàn bộ vòng đời của sản phẩm để đạt được sự tích hợp của cấu trúc các bộ phận, giảm mức tiêu thụ vật liệu và chất thải bằng cách sản xuất các bộ phận nhẹ có hình dạng hình học phức tạp, giảm thêm trọng lượng của xe cộ và máy bay, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và giảm phát thải khí nhà kính và mức tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, khi ngày càng nhiều nhà sản xuất chuyển các tệp kỹ thuật số để sản xuất tại địa phương thay vì giao hàng thông qua vận chuyển từ những nơi xa xôi, việc vận chuyển sẽ giảm đáng kể, giúp giảm thêm chi phí, mức tiêu thụ năng lượng, chất thải và khí thải.
Từ khóa: In 3D; Lĩnh vực ứng dụng; Bối cảnh doanh nghiệp; Xu hướng phát triển
1. Bối cảnh phát triển: ngành công nghiệp in 3D do chính sách thúc đẩy tăng cường đổi mới công nghệ
Nhìn vào quy mô toàn cầu của ngành công nghiệp in 3D, quy mô thị trường in 3D toàn cầu đạt 15.244 tỷ USD vào năm 2021. Hoa Kỳ chiếm 40% thị phần toàn cầu, trở thành khu vực tập trung chính của các công ty in 3D hiện tại. Ngành công nghiệp in 3D của Trung Quốc đang trong giai đoạn đầu tăng trưởng và việc thiếu các công nghệ cốt lõi liên quan và nhân tài tiên tiến đã hạn chế nghiêm trọng sự phát triển của ngành công nghiệp in 3D hiện tại của Trung Quốc. Trung Quốc đứng thứ hai trong cơ cấu khu vực của ngành công nghiệp in 3D toàn cầu về thị phần, chiếm 17%.

Dưới làn sóng sản xuất kỹ thuật số toàn cầu, robot thông minh, trí tuệ nhân tạo và công nghệ in 3D liên tục phát triển. Mặc dù công nghệ in 3D của Trung Quốc có một số nhược điểm và ngành công nghiệp này vẫn còn non trẻ, nhưng đã chứng minh được những lợi thế độc đáo của mình trong thiết kế sản phẩm, sản xuất các sản phẩm phức tạp và đặc biệt, cũng như các dịch vụ được cá nhân hóa. Do đó, Trung Quốc hoàn toàn nhận thức được tác động sâu sắc của sản xuất thông minh và sản xuất kỹ thuật số đối với đất nước, đẩy nhanh sự phát triển của ngành công nghiệp in 3D và thúc đẩy quá trình chuyển đổi của Trung Quốc từ “cường quốc sản xuất” thành “cường quốc sản xuất”. “Ý kiến chỉ đạo về thúc đẩy giảm tổn thất và cải thiện hiệu quả trong chế biến sản phẩm nông nghiệp năm 2021” đề xuất sử dụng các công nghệ mới như sản xuất thông minh, tổng hợp công nghệ sinh học và in 3D để tích hợp và lắp ráp một loạt nội dung công nghệ cao, áp dụng rộng rãi và các kỹ thuật chế biến sản phẩm nông nghiệp tiết kiệm tài nguyên và thiết bị hỗ trợ để giảm tiêu thụ vật liệu và năng lượng. Trong “Kế hoạch tổng thể cho Chương trình thí điểm toàn diện của Thượng Hải về mở rộng ngành dịch vụ mở cửa”, chính phủ Trung Quốc tăng cường chức năng của các cơ sở xuất khẩu dịch vụ kỹ thuật số quốc gia. Nó khuyến khích sự phát triển của các ngành công nghiệp hàng đầu như mạch tích hợp, văn hóa số, trí tuệ nhân tạo và an ninh thông tin. Nó cũng tích cực đưa ra các lĩnh vực mới nổi như in 3D và dữ liệu lớn và đẩy nhanh sự tập trung của một nhóm các doanh nghiệp dịch vụ kỹ thuật số có ảnh hưởng toàn cầu. "Những điểm chính của công tác nông nghiệp, nông thôn, khoa học, giáo dục, môi trường và năng lượng năm 2019", được công bố vào năm 2019, đề xuất đẩy nhanh nghiên cứu và phát triển các công nghệ nông nghiệp thông minh như dữ liệu lớn, điện toán đám mây và in 3D để hình thành lợi thế đổi mới độc lập trong các lĩnh vực mới nổi.
2. Tình hình phát triển hiện tại: các lĩnh vực ứng dụng hạ nguồn rất rộng và quy mô thị trường ngành tiếp tục tăng trưởng
In 3D, còn được gọi là sản xuất bồi đắp, là một loại công nghệ tạo mẫu nhanh sử dụng các tệp mô hình kỹ thuật số để xây dựng các vật thể thông qua in từng lớp bằng các vật liệu có thể liên kết, chẳng hạn như kim loại bột hoặc nhựa. Nhìn vào chuỗi công nghiệp của ngành in 3D, ngành công nghiệp thượng nguồn chủ yếu bao gồm nguyên liệu thô, phần cứng cốt lõi, công cụ phụ trợ, v.v.; ngành công nghiệp trung gian chủ yếu bao gồm các nhà sản xuất thiết bị và nhà cung cấp dịch vụ in 3D; ngành công nghiệp hạ nguồn chủ yếu được áp dụng cho sản xuất máy móc, hàng không vũ trụ, ô tô, y tế, giáo dục, quân sự, văn hóa, v.v., với các ứng dụng đặc biệt bao gồm công nghệ sinh học, thực phẩm, kiến trúc và in chân dung, trong số những ứng dụng khác.

Vật liệu in 3D là thành phần trung gian hỗ trợ ngành công nghiệp in 3D. Theo thống kê, vật liệu in 3D chủ yếu được chia thành vật liệu kim loại và phi kim loại. Vật liệu kim loại chủ yếu là bột, trong khi các ứng dụng phi kim loại tương đối rộng rãi, bao gồm nhựa kỹ thuật, nhựa nhạy sáng, cao su tổng hợp, gốm sứ và các vật liệu phi kim loại khác. Nhựa kỹ thuật là vật liệu in 3D được sử dụng rộng rãi nhất với các tính năng như chống va đập, chịu nhiệt và chống lão hóa. Nhựa nhạy sáng dạng lỏng có tốc độ đóng rắn nhanh, chịu nhiệt độ cao và nhạy sáng, giúp nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận có độ chính xác cao. Cao su tổng hợp có độ bền kéo tốt và chủ yếu phù hợp với thiết bị y tế, nội thất ô tô và các lĩnh vực khác. Gốm sứ có độ ổn định hóa học tốt và khả năng chống ăn mòn mạnh và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và công nghệ sinh học.

Với sự làm giàu liên tục của nguyên liệu thô thượng nguồn, ngành công nghiệp in 3D đã mở rộng đáng kể các lĩnh vực ứng dụng của mình, thúc đẩy sự mở rộng của nó từ thị trường tiêu dùng sang thị trường sản xuất cao cấp. Hiện tại, các lĩnh vực ứng dụng của ngành công nghiệp in 3D của Trung Quốc chủ yếu bao gồm máy móc kỹ thuật, hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử tiêu dùng, y tế và nha khoa, các tổ chức học thuật, chính phủ và quân đội, xây dựng và các lĩnh vực khác. Trong máy móc kỹ thuật, ứng dụng của công nghệ in 3D chủ yếu bao gồm công nghệ sản xuất bồi đắp, tích hợp với công nghệ CNC và thay đổi mô hình sản xuất máy móc, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất chung và giảm chi phí sản xuất. Trong hàng không vũ trụ, công nghệ in 3D có thể nhanh chóng sản xuất các bộ phận phức tạp và sửa chữa các bộ phận hiện có. Công nghệ in 3D có thể được áp dụng để phát triển thiết kế ngoại thất ô tô trong lĩnh vực ô tô. Nó có thể in ra các mô hình một cách nhanh chóng và nhanh chóng sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp và các thành phần tùy chỉnh theo lô nhỏ.

Sự phát triển của công nghệ in 3D liên tục được cải thiện dưới tác động của các chính sách, cùng với sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp hạ nguồn, dẫn đến nhu cầu về thiết bị in 3D tăng đột biến và mở rộng hơn nữa quy mô thị trường của ngành. Theo thống kê, quy mô thị trường của ngành in 3D Trung Quốc đã cho thấy xu hướng tăng rõ rệt. Năm 2017, quy mô thị trường chỉ là 9.8 tỷ RMB, nhưng đến năm 2021, quy mô thị trường in 3D đã đạt 26.5 tỷ RMB, tăng 16.7 tỷ RMB. Dự kiến sẽ tăng trưởng vào năm 2022 và quy mô thị trường dự kiến sẽ đạt 34.45 tỷ RMB. Về doanh thu trong các lĩnh vực được phân chia vào năm 2021, doanh thu của thiết bị in 3D chiếm hơn 50%, xếp hạng đầu tiên. Có thể thấy rằng thiết bị là bộ phận chính của ngành in 3D. Thứ hai, doanh thu từ dịch vụ in 3D chiếm 21% và doanh thu vật liệu chiếm 16%.

Với việc liên tục thúc đẩy và phổ biến công nghệ in 3D, doanh số bán các thiết bị in 3D phục vụ mục đích cá nhân đang tăng nhanh chóng. Theo số liệu của Hải quan Trung Quốc, số lượng máy in 3D xuất khẩu từ Trung Quốc năm 2021 là 2.873 triệu chiếc, tăng 13% so với năm 2020; khối lượng xuất khẩu trong ba quý đầu năm 2022 là 1.452 triệu chiếc, tăng 25% so với cùng kỳ năm 2021. Nhìn vào số liệu những năm gần đây, số lượng máy in 3D xuất khẩu từ Trung Quốc liên tục tăng. Từ năm 2017 đến năm 2020, khối lượng xuất khẩu tăng từ 656,000 chiếc lên 2.539 triệu chiếc. Khi cơ sở tiếp tục tăng trưởng, tốc độ tăng trưởng giảm từ 85% năm 2017 xuống còn 42% năm 2019, sau đó tăng lên 77% vào năm 2020.

Với sự hỗ trợ liên tục của các chính sách quốc gia, ngành công nghiệp in 3D đã đạt được sự phát triển bền vững, thúc đẩy sự gia tăng các đơn xin cấp bằng sáng chế trong ngành công nghiệp in 3D. Nhìn vào số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế in 3D từ năm 2017 đến năm 2020, số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế in 3D tại Trung Quốc tiếp tục tăng, từ 5,718 vào năm 2017 lên 7,501 vào năm 2020. Tuy nhiên, số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế đã giảm dần vào năm 2021, đạt 6,618, giảm 12% so với năm 2020. Năm 2022, số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế cũng có xu hướng giảm, với tổng số 3,597, giảm 3,021 so với cả năm 2021.

Lưu ý: Dữ liệu năm 2022 được tính đến ngày 7 tháng 2022 năm XNUMX.
3. Bối cảnh doanh nghiệp: doanh thu doanh nghiệp đang tăng lên và đầu tư vào R&D đang được tăng cường
Năm 2021, có 50 công ty trong ngành in 3D Trung Quốc có doanh thu hàng năm vượt quá 100 triệu RMB. Tổng doanh thu hàng năm của 50 công ty này là khoảng 11 tỷ RMB, so với chỉ 32 công ty có doanh thu vượt quá 100 triệu RMB vào năm 2020, tăng 56% so với cùng kỳ năm trước. Về phân bổ mức độ cạnh tranh giữa các công ty, Creality 3D Technology và Anycubic Technology nằm ở bậc một, với doanh thu hàng năm vượt quá 1 tỷ RMB. Bậc thứ hai bao gồm Bright Laser Technologies, Shining 3D Tech và UnionTech 3D, với doanh thu hàng năm vượt quá 500 triệu RMB. Bậc thứ ba bao gồm Esun Industrial và Goldstone 3D Printing Technology, với doanh thu hàng năm vượt quá 200 triệu RMB. Có thể thấy rằng sự khác biệt về doanh thu giữa các công ty hàng đầu và bậc thứ hai và thứ ba là không đáng kể. Vilory Advanced Materials Technology và Aurora Technology nằm ở bậc thứ tư, với doanh thu hàng năm vượt quá 50 triệu RMB.

Bright là một doanh nghiệp công nghệ cao tập trung vào sản xuất phụ gia kim loại cấp công nghiệp và đi đầu trong lĩnh vực sản xuất phụ gia kim loại cả trong nước và quốc tế. Công ty tiến hành nghiên cứu và phát triển, sản xuất và bán thiết bị in 3D kim loại, sản phẩm tùy chỉnh và nguyên liệu in 3D kim loại xung quanh chuỗi ngành sản xuất phụ gia kim loại. Công ty cũng cung cấp cho khách hàng thiết kế và phát triển quy trình in 3D kim loại và các dịch vụ kỹ thuật liên quan. Nhìn vào tổng doanh thu của công ty từ năm 2017 đến năm 2021, doanh thu của Bright đã tăng từ 220 triệu RMB năm 2017 lên 552 triệu RMB năm 2021. Trong ba quý đầu năm 2022, tổng doanh thu của công ty là 520 triệu RMB. Shining 3D Tech là một doanh nghiệp đổi mới công nghệ tập trung vào công nghệ phần mềm và phần cứng kỹ thuật số 3D có độ chính xác cao dựa trên thị giác máy tính. Công ty chủ yếu nghiên cứu, phát triển, sản xuất và bán thiết bị và phần mềm quét 3D chuyên nghiệp và số hóa nha khoa. Tổng doanh thu của Shining 3D Tech có xu hướng tăng từ năm 2017 đến năm 2021. Tuy nhiên, do tác động của đại dịch COVID-19, doanh thu kinh doanh chính đã giảm vào năm 2020 nhưng dần tăng lên 567 triệu RMB vào năm 2021. Trong ba quý đầu năm 2022, doanh thu kinh doanh chính của công ty đạt 548 triệu RMB. Về in 3D, máy in 3D nha khoa là sản phẩm kỹ thuật số do công ty tự phát triển và doanh thu của công ty đã giảm từ 190 triệu RMB vào năm 2019 xuống còn 46 triệu RMB vào năm 2021.

Nhìn vào biên lợi nhuận gộp của các công ty, Bright và Shining 3D đều cho thấy xu hướng tăng chung về biên lợi nhuận gộp. Trong số đó, biên lợi nhuận gộp của Bright tăng từ năm 2017 đến năm 2020, đạt mức cao nhất trong những năm gần đây là 52.72% vào năm 2020 trước khi giảm dần xuống 48.23% vào năm 2021. Biên lợi nhuận gộp của Shining 3D giảm từ 51.98% vào năm 2018 xuống 49.17% vào năm 2019 và tăng dần. Đến năm 2021, biên lợi nhuận gộp của Shining 3D đã tăng lên 59.87%, tăng 10.20% so với năm 2020.

Nhìn vào khoản đầu tư R&D của các công ty, Bright tuân thủ định hướng chiến lược là tích hợp công nghiệp, học viện và nghiên cứu và hiện có lợi thế đáng kể trong nhiều lĩnh vực cạnh tranh. Từ năm 2017 đến năm 2021, khoản đầu tư R&D của Bright đã ở trạng thái tăng trưởng liên tục. Năm 2021, khoản đầu tư R&D của công ty đạt 114 triệu RMB, chiếm 20.69% tổng doanh thu. Shining 3D có thể cải thiện khả năng mở rộng và tính ổn định của thiết bị in 3D thông qua nghiên cứu và phát triển độc lập, có lợi cho việc cải thiện năng lực R&D tiếp theo và tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối nguyên liệu thô và phần mềm thượng nguồn và hạ nguồn dưới dạng nâng cấp phần mềm và sản phẩm. Khoản đầu tư R&D của công ty đã giảm vào năm 2020 do tác động của đại dịch nhưng đã tăng lên 144 triệu RMB vào năm 2021, chiếm 25.37% tổng doanh thu.

4. Xu hướng phát triển: các lĩnh vực ứng dụng của ngành công nghiệp 3D tiếp tục mở rộng và phát triển bền vững là ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp
4.1 Nhu cầu tiếp tục mở rộng và tiềm năng phát triển trong tương lai của ngành in 3D là rất lớn
Như chúng ta đã biết, đổi mới công nghệ là yếu tố sống còn trong việc phát triển nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả ngành công nghiệp in 3D. Với sự phát triển và thúc đẩy công nghệ 3D trên toàn cầu, nhu cầu về vật liệu in 3D tiếp tục tăng. Bản chất độc đáo của công nghệ in 3D và sự phụ thuộc của nó vào vật liệu đã dẫn đến ngày càng nhiều người tham gia thị trường trong ngành công nghiệp vật liệu in 3D và tăng lợi nhuận của ngành. Các rào cản công nghệ đối với vật liệu in 3D dự kiến sẽ còn tăng thêm nữa, cho thấy ngành công nghiệp này vẫn cần tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển để mở rộng các lĩnh vực ứng dụng của in 3D. Ngành công nghiệp in 3D toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng trong thập kỷ tới và ngành công nghiệp của Trung Quốc sẽ tiếp tục phát triển và bước vào giai đoạn công nghiệp hóa quy mô lớn khi liên tục phá vỡ các rào cản công nghệ. Có nhu cầu lớn về in 3D kim loại trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, vận tải biển, công nghiệp hạt nhân và thiết bị y tế và ứng dụng đang cho thấy xu hướng mở rộng nhanh chóng. Trong tương lai, ứng dụng công nghệ in 3D sẽ chuyển từ các mô hình khái niệm đơn giản sang sản xuất trực tiếp các bộ phận chức năng và tiềm năng phát triển của ngành là rất lớn.
4.2 Sản xuất bền vững là hướng phát triển quan trọng của ngành in 3D
Trong những năm gần đây, đất nước đã dần coi trọng vấn đề bảo vệ môi trường và ngành công nghiệp cũng dần thay đổi để tuân thủ xu hướng chính sách. Trước đây, các quy trình sản xuất truyền thống hiếm khi xem xét các vấn đề về môi trường trong quá trình thiết kế và khoảng một phần ba lượng khí thải carbon liên quan đến sản xuất sản phẩm và hậu cần. Tuy nhiên, in 3D có thể giảm hiệu quả chất thải, carbon dioxide và các khí thải khác mà ngành sản xuất tạo ra. Cùng với việc ra mắt sản phẩm nhẹ hiện nay, việc ứng dụng công nghệ 3D vào các lĩnh vực như ô tô và máy bay sẽ có lợi. Các kỹ sư và nhà thiết kế sẽ xem xét lại thiết kế trong toàn bộ vòng đời sản phẩm để đạt được sự tích hợp về mặt cấu trúc của các bộ phận. Bằng cách sản xuất các bộ phận nhẹ có hình dạng phức tạp, họ có thể giảm mức tiêu thụ vật liệu và chất thải, giảm trọng lượng của xe cộ và máy bay, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm lượng khí thải nhà kính cũng như mức tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, khi ngày càng nhiều nhà sản xuất truyền các tệp kỹ thuật số để sản xuất tại địa phương thay vì giao hàng qua đường vận chuyển đường dài, thì việc vận chuyển sẽ giảm đáng kể, qua đó giảm thêm chi phí, mức tiêu thụ năng lượng, chất thải và khí thải.
Nguồn từ Nhóm nghiên cứu tình báo (chyxx.com)